Audi A4

Audi A4 1.8 TFSI 2013

  • Sản xuất : 2013
  • Xuất xứ : Đức
  • Kiểu xe : Sedan
Đánh giá :

Tham khảo thông số Audi A4 1.8 TFSI 2013 phân phối bởi Audi Việt Nam

  • Chìa khóa
    thông minh
    Cửa nóc
    Cụm đèn pha
    Bixenon, chuyển hướng theo góc lái
    Đèn gầm
    Gương
    gập điện
    Lazăng
    đúc hợp kim 19 inch
    Cốp xe
    mở bằng điện
    Camera lùi
    hiển thị trên màn hình
  • Đầu
    CD/MP3, radio AM/FM
    Điều hòa
    tự động 3 vùng khí hậu
    Gạt tàn thuốc lá
    Giá để cốc
    Gương chiếu hậu chống chói
    Sấy ghế
    Tựa tay
    Chất liệu ghế
    da
    Ghế lái
    điều chỉnh điện 8 hướng
    Ghế phụ
    điều chỉnh điện 4 hướng
    Kết nối
    bluetooth, USB, Ipod
    Nhớ ghế
    2 vị trí ghế lái
    Hàng ghế thứ 2
    gập 40/60
    Hệ thống âm thanh
    Bang & Olufsen 14 loa
    Màn hình
    định vị Navigation hiển thị đa chức năng
    Sấy và thông gió hàng ghế
    trước
    Tựa đầu
    chủ động
    Vô lăng
    bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh
    Nút điều khiển thông minh
    iDrive
    Đèn trần
    phía trước
    Hộp đựng đồ
    phía trước
    Kính
    chỉnh điện, lên (xuống) 1 chạm, có chức năng chống kẹt
  • Cảm biến gạt mưa tự động
    Cánh báo áp suất lốp
    Chốt cửa trẻ em
    Dây đai an toàn
    3 điểm tự thắt khi có va chạm
    Đèn pha tự động
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    AFS
    Điều khiển hành trình Cruise Control
    Hệ thống khóa trung tâm
    Hệ thống cân bằng điện tử
    VSC
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
    EBD
    Hệ thống chống bó cứng phanh
    ABS 4 bánh
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
    BA
    Túi khí:
    10 túi
    Cảnh báo điểm mù
    Side assist
  • Hộp số AT
    8 Cấp
    Thời gian tăng tốc từ 0 - 100Km (s)
    6,7 s
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 5
    Tốc độ tối đa (km/h)
    130 MPH
    Tỷ số nén
    9.6:1
    Dung tích
    2.0 L
    Kiểu
    2.0 liter turbocharged with intercooler. DOHC, FSI® direct injection, variable valve timing and Audi valvelift system
    Công suất tối đa (hp / vòng/phút)
    211 hp @ 4300 rpm
    Momen xoắn tối đa (N.m / rpm)
    258 lb-ft. @ 1500 rpm
  • Hệ dẫn động
    2 cầu chủ động toàn thời gian
    Hệ thống lái
    Drive by wire
    Khung xe
    Khung xe có kết cấu hấp thụ lực và chống va dập
    Hệ thống phanh trước
    Phanh đĩa
    Hệ thống phanh sau
    Phanh đĩa
    Hệ thống treo trước
    Hệ thống treo 5 thanh
    Hệ thống treo sau
    Treo độc lập đa điểm
  • Dung tích bình nhiên liệu (L)
    61L
    Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài thành phố (L/100km)
    8L/100km
    Mức tiêu hao nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
    12L/100km
    Nhiên liệu
    Xăng
  • Dạng lốp
    255/35R19
    Khối lượng bản thân (kg)
    1595 kg
    Dài x Rộng x Cao (mm)
    4701 X 2040 X 1427 (chiều rộng tính cả gương))
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2808 mm
Nhận xét - đánh giá của người dùng ()
mua-ban oto mua-ban oto
mua-ban oto
mua-ban oto mua-ban oto
mua-ban oto
Xem thêm
Nhận xét - đánh giá của bạn Gửi

Nhận giá tốt nhất từ xe này

Bằng cách nhấn vào nút này, bạn đồng ý để có một đại lý sẽ liên hệ xe cho bạn với mục đích đáp ứng yêu cầu báo giá xe của bạn.

chợ tốt xe ô tô
xe lexus moi
xe nissan teana 3.5sl
tổng đài facebook
ford ranger moi
xe nissan teana 2.5sl
oto lexus rx
lấy lại facebook
xe ford ranger
oto nissan moi
gia ford moi
Facebook bị vô hiệu hóa