BMW 1 Series

BMW 1 Series 116i 2014

  • Sản xuất : 2014
  • Xuất xứ : Đức
  • Kiểu xe : Hatchback
Đánh giá :

Giá niêm yết: 1.288 triệu

  • Chìa khóa
    thông minh
    Cụm đèn pha
    xenon
    Đèn chạy ban ngày
    dạng Led
    Đèn gầm
    Đèn hậu
    Đuôi gió
    Lazăng
    đúc 17 inch
    Ống pô
    mạ crôm
    Tay nắm cửa
    cùng màu thân xe
  • Cửa gió cho hàng ghế sau
    Đầu
    CD/MP3, radio AM/FM
    Điều hòa
    tự động 2 vùng khí hậu
    Giá để cốc
    Gương chiếu hậu chống chói
    Tựa tay
    Chất liệu ghế
    da
    Ghế lái
    điều chỉnh điện 8 hướng
    Ghế phụ
    điều chỉnh điện 8 hướng
    Kết nối
    bluetooth, USB, Ipod
    Nhớ ghế
    2 vị trí ghế lái
    Hàng ghế thứ 2
    gập 40/60
    Màn hình
    điều khiển trung tâm 6,5 inch
    Tựa đầu
    chủ động
    Vô lăng
    bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh
    Nút điều khiển thông minh
    iDrive
    Đèn trần
    phía trước và sau
    Hộp đựng đồ
    phía trước
    Kính
    chỉnh điện, lên (xuống) 1 chạm, có chức năng chống kẹt
  • Cảm biến gạt mưa tự động
    Cảm biến sau
    Chốt cửa trẻ em
    Dây đai an toàn
    3 điểm tự thắt khi có va chạm
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    HSA
    Hệ thống khóa trung tâm
    Hệ thống kiểm soát lực kéo
    DTC (Dynamic Traction Control)
    Hệ thống kiểm soát phanh khi vào cua
    CBC (Cornering Brake Control)
    Hệ thống cân bằng điện tử
    DSC (Dynamic Stability Control)
    Hệ thống chống bó cứng phanh
    ABS 4 bánh
    Túi khí:
    6 túi
  • Hộp số AT
    8 Cấp
    Thời gian tăng tốc từ 0 - 100Km (s)
    8,5
    Tốc độ tối đa (km/h)
    210
    Tỷ số nén
    10.5 : 1
    Dung tích
    1,598 cc
    Kiểu
    I4 TwinPower Turbo
    Công suất tối đa (hp / vòng/phút)
    136 / 4.400
    Momen xoắn tối đa (N.m / rpm)
    220 Nm / 1,350
  • Chế độ lái
    Sport, Eco pro
    Hệ dẫn động
    Cầu sau
    Hệ thống lái
    Trợ lực điện EPS
    Hệ thống phanh trước
    Phanh đĩa
    Hệ thống phanh sau
    Phanh đĩa
  • Dung tích bình nhiên liệu (L)
    52
    Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp (L/100km)
    5.6 – 5.4
    Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài thành phố (L/100km)
    4.7 – 4.5
    Mức tiêu hao nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
    7.3 – 7.0
    Nhiên liệu
    Xăng
  • Chỗ ngồi (người)
    5
    Khối lượng bản thân (kg)
    1,375
    Khối lượng toàn bộ (kg)
    1,830
    Dài x Rộng x Cao (mm)
    4.324 x 1.984 x 1.421
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.690
Nhận xét - đánh giá của người dùng ()
mua-ban oto mua-ban oto
mua-ban oto
mua-ban oto mua-ban oto
mua-ban oto
Xem thêm
Nhận xét - đánh giá của bạn Gửi

Nhận giá tốt nhất từ xe này

Bằng cách nhấn vào nút này, bạn đồng ý để có một đại lý sẽ liên hệ xe cho bạn với mục đích đáp ứng yêu cầu báo giá xe của bạn.

chợ tốt xe ô tô
xe lexus moi
xe nissan teana 3.5sl
tổng đài facebook
ford ranger moi
xe nissan teana 2.5sl
oto lexus rx
lấy lại facebook
xe ford ranger
oto nissan moi
gia ford moi
Facebook bị vô hiệu hóa