Toyota Highlander

Toyota Highlander 2.7 SE 2012

  • Sản xuất : 2012
  • Xuất xứ : Mỹ
  • Kiểu xe : SUV/Crossover
Đánh giá :

Highlander 2012 là dòng xe đa dụng SUV, 4 cửa 7 chỗ. Nó có các dòng từ 2.7 Base 4X2 I4 đến 3.5 V6  Hybird Limited 4WD
Highlander 2012 được phát triển cơ bản từ model 2011.

  • Bậc bước chân
    (đồ chơi) phải trả thêm tiền
    Chìa khóa
    điều khiển từ xa
    Cửa nóc
    Cụm đèn pha
    halogen dạng thấu kính hội tụ projector
    Đèn gầm
    không có
    Lazăng
    đúc 17 inch
    Lốp dự phòng
    bằng sắt
    Cốp xe
    mở bằng điện
    Camera lùi
    hiển thị trên màn hình
  • Đầu
    CD/MP3, radio AM/FM
    Điều hòa
    tự động 2 dàn, 3 cửa gió
    Gạt tàn thuốc lá
    Giá để cốc
    Gương chiếu hậu chống chói
    Tựa tay
    Chất liệu ghế
    nỉ
    Ghế lái
    điều chỉnh điện 8 hướng
    Ghế phụ
    điều chỉnh cơ 4 hướng (trượt/ngả)
    Kết nối
    USB, Aux
    Hàng ghế thứ 2
    gập 40/20/40
    Hệ thống âm thanh
    6 loa
    Hàng ghế thứ 3
    gập 50/50
    Màn hình
    hiển thị đa thông tin
    Sấy và thông gió hàng ghế
    trước
    Tựa đầu
    chủ động
    Vô lăng
    bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh
    Đèn trần
    phía trước và sau
    Hộp đựng đồ
    phía trước
    Kính
    chỉnh điện, lên (xuống) 1 chạm, có chức năng chống kẹt
  • Cánh báo áp suất lốp
    Chốt cửa trẻ em
    Dây đai an toàn
    3 điểm tự thắt khi có va chạm
    Đèn pha tự động
    Điều khiển hành trình Cruise Control
    Hệ thống an toàn
    Star Safety System gồm ABS, BA, EBD, VSC, TRAC và Smart Stop Technology (SST)
    Hệ thống khóa trung tâm
    Hệ thống cân bằng điện tử
    VSC
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
    EBD
    Hệ thống chống bó cứng phanh
    ABS 4 bánh
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
    BA
    Túi khí:
    8 túi
  • Hộp số AT
    6 Cấp
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 5
    Dung tích
    2.7L
    Kiểu
    Gasoline engine — 2.7-Liter 4-Cylinder Double Overhead Cam (DOHC) 16-Valve with Dual Variable Valve Timing with intelligence (VVT-i)
    Công suất tối đa (hp / vòng/phút)
    187 hp @ 5800 rpm
    Momen xoắn tối đa (N.m / rpm)
    186 lb.-ft. @ 4100 rpm
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Hệ thống lái
    Trợ lực điện EPS
    Khung xe
    Khung xe có kết cấu hấp thụ lực và chống va dập
    Hệ thống phanh trước
    Phanh đĩa
    Hệ thống phanh sau
    Phanh đĩa
    Hệ thống treo trước
    Treo độc lập Mac Pherson
    Hệ thống treo sau
    Treo độc lập đa điểm
  • Dung tích bình nhiên liệu (L)
    85
    Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài thành phố (L/100km)
    9l/100km
    Mức tiêu hao nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
    12l/100km
    Nhiên liệu
    Xăng
  • Dạng lốp
    P245/65R17 105S vành hợp kim 7 chấu
    Khối lượng bản thân (kg)
    1790
    Khối lượng toàn bộ (kg)
    2495
    Dài x Rộng x Cao (mm)
    4785X 1910X 1730
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2789
Nhận xét - đánh giá của người dùng ()
mua-ban oto mua-ban oto
mua-ban oto
mua-ban oto mua-ban oto
mua-ban oto
Xem thêm
Nhận xét - đánh giá của bạn Gửi

Nhận giá tốt nhất từ xe này

Bằng cách nhấn vào nút này, bạn đồng ý để có một đại lý sẽ liên hệ xe cho bạn với mục đích đáp ứng yêu cầu báo giá xe của bạn.

chợ tốt xe ô tô
xe lexus moi
xe nissan teana 3.5sl
tổng đài facebook
ford ranger moi
xe nissan teana 2.5sl
oto lexus rx
lấy lại facebook
xe ford ranger
oto nissan moi
gia ford moi
Facebook bị vô hiệu hóa